Loại nguy hại nào có thể gây các bệnh nghề nghiệp()
A.ụi
B.Tiếng ồn
C.Rung chuyển tác động cục bộ lên tay
C、Rung chuyển tác động cục bộ lên tay
A.ụi
B.Tiếng ồn
C.Rung chuyển tác động cục bộ lên tay
C、Rung chuyển tác động cục bộ lên tay
A.生疏shū 商酌zhuó 譬pì如 朦胧lóng
B.拖沓dà 妥tuǒ帖 诲huì人不倦 不耻chǐ下问
C.累赘ǎo 颠沛pèi流离 以身作则zé
D.驿yì路 陡峭qiào 露loù宿 竹篾miè 修葺qì
A.先妣(bǐ) 纰漏(pī) 毗邻(pǐ) 仳离(pí)
B.城垣(yuán) 盘桓(huán) 煊赫(xuān) 恒久(hénɡ)
C.庖厨(páo) 疱疹(pào) 泡桐(pào) 炮炼(páo)
D.门扉(fēi) 芳菲(fēi) 悱恻(fěi) 绯闻(fěi)
A.眷属(juàn) 中间(zhōnɡ) 卓越(zhuó) 惊涛骇浪(hài)
B.勉强(qiǎnɡ) 倔强(jiànɡ) 中肯(zhōnɡ) 一曝十寒(bào)
C.消散(sǎn) 颓圮(pǐ) 暴怒(bào) 言简意赅(ɡāi)
D.漪沦(yī) 处分(chù) 漫溯(sù) 自怨自艾(ài)
A.两栖(xī) 哺乳(bǔ) 遗骸 (hái) 日薄西山(bó)
B.孕育(yùn) 连翘(qiào) 褶皱(zhě) 气息奄奄(yǎn)
C.追溯(shuò) 归咎(jiù) 闭塞(sāi) 啸聚山林(xiào)
D.脊椎(jǐ) 缄默(jiān) 繁衍(yǎn) 风雪载途(zài)
A.a)b)c)d)e)f)g)h)i)j)k)l)m)n)o)p)
B.a)b)c)d)e)g)f)h)i)j)k)l)m)n)o)p)
C.a)b)c)d)e)g)f)h)i)j)k)l)m)n)p)o)
D.b)a)c)d)e)g)f)h)i)j)k)l)m)n)o)p)